Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祥风时雨

Pinyin: xiáng fēng shí yǔ

Meanings: Favorable winds and timely rain – refers to good weather conditions and favorable circumstances., Gió lành và mưa thuận – ám chỉ điều kiện thời tiết tốt cũng như hoàn cảnh thuận lợi., 形容风调雨顺。多比喻恩德。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 礻, 羊, 㐅, 几, 寸, 日, 一

Chinese meaning: 形容风调雨顺。多比喻恩德。

Grammar: Thành ngữ này mang tính ẩn dụ, dùng để miêu tả cả thời tiết lẫn cuộc sống suôn sẻ, không nên tách rời từng âm tiết.

Example: 今年真是祥风时雨的好年景。

Example pinyin: jīn nián zhēn shì xiáng fēng shí yǔ de hǎo nián jǐng 。

Tiếng Việt: Năm nay đúng là một năm có thời tiết và hoàn cảnh tốt đẹp.

祥风时雨
xiáng fēng shí yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lành và mưa thuận – ám chỉ điều kiện thời tiết tốt cũng như hoàn cảnh thuận lợi.

Favorable winds and timely rain – refers to good weather conditions and favorable circumstances.

形容风调雨顺。多比喻恩德。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祥风时雨 (xiáng fēng shí yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung