Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祥瑞
Pinyin: xiáng ruì
Meanings: Auspicious signs or omens indicating good fortune., Điềm lành, dấu hiệu tốt báo hiệu may mắn., 旧时认为天上彩色的云气为吉祥的征兆,故称祥云瑞气。亦作祥云瑞彩”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 礻, 羊, 王, 耑
Chinese meaning: 旧时认为天上彩色的云气为吉祥的征兆,故称祥云瑞气。亦作祥云瑞彩”。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm linh hoặc văn hóa dân gian.
Example: 祥瑞之兆让人心生欢喜。
Example pinyin: xiáng ruì zhī zhào ràng rén xīn shēng huān xǐ 。
Tiếng Việt: Những điềm lành khiến lòng người vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điềm lành, dấu hiệu tốt báo hiệu may mắn.
Nghĩa phụ
English
Auspicious signs or omens indicating good fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时认为天上彩色的云气为吉祥的征兆,故称祥云瑞气。亦作祥云瑞彩”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!