Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祥云

Pinyin: xiáng yún

Meanings: Mây lành, biểu tượng của điềm tốt trong văn hóa Trung Quốc., Auspicious clouds, a symbol of good fortune in Chinese culture., ①古同“旅”,古代祭祀山川或上帝。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 礻, 羊, 二, 厶

Chinese meaning: ①古同“旅”,古代祭祀山川或上帝。

Grammar: Là danh từ ghép, thường mang ý nghĩa biểu trưng tích cực.

Example: 天空中飘着祥云,预示着好运将至。

Example pinyin: tiān kōng zhōng piāo zhe xiáng yún , yù shì zhe hǎo yùn jiāng zhì 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời có những đám mây lành, báo hiệu may mắn sắp tới.

祥云
xiáng yún
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây lành, biểu tượng của điềm tốt trong văn hóa Trung Quốc.

Auspicious clouds, a symbol of good fortune in Chinese culture.

古同“旅”,古代祭祀山川或上帝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...