Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhài

Meanings: The name of a type of grass used in ancient rituals., Tên một loại cỏ dùng trong nghi lễ thời xưa., ①烧柴祭天。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①烧柴祭天。

Grammar: Là danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ liên quan đến nghi lễ.

Example: 古时祭祀常用祡。

Example pinyin: gǔ shí jì sì cháng yòng chái 。

Tiếng Việt: Thời xưa, người ta thường dùng cỏ '祡' trong các nghi lễ tế lễ.

zhài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại cỏ dùng trong nghi lễ thời xưa.

The name of a type of grass used in ancient rituals.

烧柴祭天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祡 (zhài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung