Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祠庙
Pinyin: cí miào
Meanings: A temple where gods or historical figures are worshipped., Đền miếu, nơi thờ cúng các vị thần hoặc nhân vật lịch sử., ①祠堂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 司, 礻, 广, 由
Chinese meaning: ①祠堂。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa dân gian.
Example: 人们常常到祠庙祈求平安。
Example pinyin: rén men cháng cháng dào cí miào qí qiú píng ān 。
Tiếng Việt: Mọi người thường đến đền miếu cầu mong bình an.

📷 Tượng nhỏ trên mái của đền Baoguang, Thành Đô, Tứ Xuyên, Trung Quốc. Kiến trúc Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền miếu, nơi thờ cúng các vị thần hoặc nhân vật lịch sử.
Nghĩa phụ
English
A temple where gods or historical figures are worshipped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祠堂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
