Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祠墓

Pinyin: cí mù

Meanings: Mộ phần được xây dựng như một ngôi miếu để thờ cúng người đã khuất., A tomb built like a shrine to worship the deceased., ①祠堂与坟墓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 司, 礻, 土, 莫

Chinese meaning: ①祠堂与坟墓。

Grammar: Là danh từ ghép, kết hợp giữa '祠' (từ chỉ nơi thờ cúng) và '墓' (mộ).

Example: 这座祠墓是为了纪念一位古代英雄建造的。

Example pinyin: zhè zuò cí mù shì wèi le jì niàn yí wèi gǔ dài yīng xióng jiàn zào de 。

Tiếng Việt: Ngôi mộ này được xây để tưởng nhớ một vị anh hùng thời xưa.

祠墓
cí mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mộ phần được xây dựng như một ngôi miếu để thờ cúng người đã khuất.

A tomb built like a shrine to worship the deceased.

祠堂与坟墓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...