Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祠堂

Pinyin: cí táng

Meanings: An ancestral hall or temple where ancestors of a clan are worshipped., Nhà thờ họ, nơi thờ cúng tổ tiên của một dòng họ., ①旧时祭祀祖宗或贤人的厅堂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 司, 礻, 土

Chinese meaning: ①旧时祭祀祖宗或贤人的厅堂。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, chủ yếu liên quan đến văn hóa tín ngưỡng và phong tục thờ cúng tổ tiên.

Example: 村子里有一个古老的祠堂。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè gǔ lǎo de cí táng 。

Tiếng Việt: Trong làng có một nhà thờ họ cổ.

祠堂
cí táng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà thờ họ, nơi thờ cúng tổ tiên của một dòng họ.

An ancestral hall or temple where ancestors of a clan are worshipped.

旧时祭祀祖宗或贤人的厅堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...