Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shén

Meanings: God or deity; can also mean 'spirit' or 'mind'., Thần linh, thần thánh; cũng có thể mang nghĩa 'tinh thần', ①迷信的人称天地万物的创造者和所崇拜的人死后的精灵:神仙。神怪。神主。神社。神农。神甫。神权。鬼使神差。*②不可思议的,特别希奇的:神秘。神奇。神异。神话。神机妙算。*③不平凡的,特别高超的:神勇。神医。神通。神圣。神速。*④心思,心力,注意力:劳神。凝神。神魂颠倒。*⑤表情:神色。神采。神姿。神志。*⑥精神:神清气爽。*⑦姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 申, 礻

Chinese meaning: ①迷信的人称天地万物的创造者和所崇拜的人死后的精灵:神仙。神怪。神主。神社。神农。神甫。神权。鬼使神差。*②不可思议的,特别希奇的:神秘。神奇。神异。神话。神机妙算。*③不平凡的,特别高超的:神勇。神医。神通。神圣。神速。*④心思,心力,注意力:劳神。凝神。神魂颠倒。*⑤表情:神色。神采。神姿。神志。*⑥精神:神清气爽。*⑦姓氏。

Hán Việt reading: thần

Grammar: Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ: 精神 (tinh thần), 神仙 (thần tiên).

Example: 山神庙。

Example pinyin: shān shén miào 。

Tiếng Việt: Đền thờ thần núi.

shén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần linh, thần thánh; cũng có thể mang nghĩa 'tinh thần'

thần

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

God or deity; can also mean 'spirit' or 'mind'.

迷信的人称天地万物的创造者和所崇拜的人死后的精灵

神仙。神怪。神主。神社。神农。神甫。神权。鬼使神差

不可思议的,特别希奇的

神秘。神奇。神异。神话。神机妙算

不平凡的,特别高超的

神勇。神医。神通。神圣。神速

心思,心力,注意力

劳神。凝神。神魂颠倒

表情

神色。神采。神姿。神志

精神

神清气爽

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...