Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神龙马壮

Pinyin: shén lóng mǎ zhuàng

Meanings: Rồng thần và ngựa khỏe, biểu tượng cho sự mạnh mẽ, thịnh vượng và uy thế., The divine dragon and strong horse symbolize strength, prosperity, and prestige., 比喻身体健壮、气宇轩昂。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 申, 礻, 丿, 尤, 一, 丬, 士

Chinese meaning: 比喻身体健壮、气宇轩昂。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái thành công hoặc phát triển mạnh mẽ.

Example: 他的事业正处于神龙马壮的阶段。

Example pinyin: tā de shì yè zhèng chǔ yú shén lóng mǎ zhuàng de jiē duàn 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đang ở giai đoạn thịnh vượng và mạnh mẽ.

神龙马壮
shén lóng mǎ zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng thần và ngựa khỏe, biểu tượng cho sự mạnh mẽ, thịnh vượng và uy thế.

The divine dragon and strong horse symbolize strength, prosperity, and prestige.

比喻身体健壮、气宇轩昂。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神龙马壮 (shén lóng mǎ zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung