Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神龙失埶

Pinyin: shén lóng shī shì

Meanings: The divine dragon loses its power or noble position., Rồng thần mất đi quyền lực hoặc địa vị cao quý., 比喻失去权位。埶,同势”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 申, 礻, 丿, 尤, 夫, 丸, 坴

Chinese meaning: 比喻失去权位。埶,同势”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự thay đổi từ huy hoàng sang thất bại.

Example: 曾经风光无限的企业家如今神龙失埶。

Example pinyin: céng jīng fēng guāng wú xiàn de qǐ yè jiā rú jīn shén lóng shī shì 。

Tiếng Việt: Doanh nhân từng phong độ vô biên nay đã mất đi vị thế.

神龙失埶
shén lóng shī shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng thần mất đi quyền lực hoặc địa vị cao quý.

The divine dragon loses its power or noble position.

比喻失去权位。埶,同势”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神龙失埶 (shén lóng shī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung