Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神魂飘荡
Pinyin: shén hún piāo dàng
Meanings: Spirit wandering, losing focus or getting lost in thought., Tinh thần phiêu du, mất tập trung hoặc lạc lối trong suy nghĩ., 形容精神飘忽。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十四回“黄天祥不知所以,抬头看时,不觉神魂飘荡,一会儿不知南北,昏昏惨惨,被步下军卒生擒下马。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 申, 礻, 云, 鬼, 票, 风, 汤, 艹
Chinese meaning: 形容精神飘忽。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十四回“黄天祥不知所以,抬头看时,不觉神魂飘荡,一会儿不知南北,昏昏惨惨,被步下军卒生擒下马。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái mơ màng hoặc không tập trung.
Example: 听了那首曲子,他觉得神魂飘荡。
Example pinyin: tīng le nà shǒu qǔ zi , tā jué de shén hún piāo dàng 。
Tiếng Việt: Nghe bài hát đó, anh ấy cảm thấy tinh thần phiêu lãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần phiêu du, mất tập trung hoặc lạc lối trong suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Spirit wandering, losing focus or getting lost in thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容精神飘忽。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十四回“黄天祥不知所以,抬头看时,不觉神魂飘荡,一会儿不知南北,昏昏惨惨,被步下军卒生擒下马。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế