Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神魂颠倒
Pinyin: shén hún diān dǎo
Meanings: Mind in chaos, losing control due to intense emotions., Tinh thần hỗn loạn, mất kiểm soát do cảm xúc mãnh liệt., 神魂精神,神志。精神恍惚,颠三倒四,失去常态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷十六小娘们多有爱他的,奉得神魂颠倒,连家里也不思想。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 申, 礻, 云, 鬼, 真, 页, 亻, 到
Chinese meaning: 神魂精神,神志。精神恍惚,颠三倒四,失去常态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷十六小娘们多有爱他的,奉得神魂颠倒,连家里也不思想。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tác động mạnh mẽ của cảm xúc lên trạng thái tâm lý.
Example: 她被他的才华弄得神魂颠倒。
Example pinyin: tā bèi tā de cái huá nòng dé shén hún diān dǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy bị tài năng của anh ấy làm cho tinh thần đảo lộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần hỗn loạn, mất kiểm soát do cảm xúc mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Mind in chaos, losing control due to intense emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神魂精神,神志。精神恍惚,颠三倒四,失去常态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷十六小娘们多有爱他的,奉得神魂颠倒,连家里也不思想。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế