Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神鬼

Pinyin: shén guǐ

Meanings: Gods and ghosts, representing mysterious supernatural forces., Thần linh và ma quỷ, đại diện cho các thế lực siêu nhiên bí ẩn., ①神灵鬼怪。[例]试问……那些陌生人是神鬼还是有血有肉的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 申, 礻, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: ①神灵鬼怪。[例]试问……那些陌生人是神鬼还是有血有肉的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa hoặc tín ngưỡng dân gian.

Example: 古人相信神鬼能影响人的命运。

Example pinyin: gǔ rén xiāng xìn shén guǐ néng yǐng xiǎng rén de mìng yùn 。

Tiếng Việt: Người xưa tin rằng thần linh và ma quỷ có thể ảnh hưởng đến số phận con người.

神鬼
shén guǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần linh và ma quỷ, đại diện cho các thế lực siêu nhiên bí ẩn.

Gods and ghosts, representing mysterious supernatural forces.

神灵鬼怪。试问……那些陌生人是神鬼还是有血有肉的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神鬼 (shén guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung