Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神鬼难测

Pinyin: shén guǐ nán cè

Meanings: Khó đoán trước đến mức ngay cả thần linh và ma quỷ cũng không thể nắm bắt., Impossible to predict; even gods and ghosts cannot figure it out., 测推测。事情极诡秘,神鬼也难测度。形容谁也推测不出。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十七回“诸将皆拜伏曰‘丞相机算,神鬼莫测。’”[例]这龙韬虎略,~。——明·无名氏《伐晋兴齐》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 申, 礻, 儿, 厶, 甶, 又, 隹, 则, 氵

Chinese meaning: 测推测。事情极诡秘,神鬼也难测度。形容谁也推测不出。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十七回“诸将皆拜伏曰‘丞相机算,神鬼莫测。’”[例]这龙韬虎略,~。——明·无名氏《伐晋兴齐》第四折。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào yếu tố bất định và phức tạp.

Example: 市场的变化真是神鬼难测。

Example pinyin: shì chǎng de biàn huà zhēn shì shén guǐ nán cè 。

Tiếng Việt: Sự biến đổi của thị trường quả thật khó đoán trước.

神鬼难测
shén guǐ nán cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó đoán trước đến mức ngay cả thần linh và ma quỷ cũng không thể nắm bắt.

Impossible to predict; even gods and ghosts cannot figure it out.

测推测。事情极诡秘,神鬼也难测度。形容谁也推测不出。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十七回“诸将皆拜伏曰‘丞相机算,神鬼莫测。’”[例]这龙韬虎略,~。——明·无名氏《伐晋兴齐》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...