Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神鬼莫测
Pinyin: shén guǐ mò cè
Meanings: Unfathomable; neither gods nor ghosts can predict it., Không ai có thể đoán trước, thậm chí cả thần linh và ma quỷ cũng không thể tiên đoán., 测推测。事情极诡秘,神鬼也难测度。形容谁也推测不出。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十七回“诸将皆拜伏曰‘丞相机算,神鬼莫测。’”[例]想到这里,他抬头一看,威虎厅离他只有五十余步了,三十秒钟后,这场吉凶难卜,神鬼难测的斗争就要开始。——曲波《林海雪原》二0。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 申, 礻, 儿, 厶, 甶, 旲, 艹, 则, 氵
Chinese meaning: 测推测。事情极诡秘,神鬼也难测度。形容谁也推测不出。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十七回“诸将皆拜伏曰‘丞相机算,神鬼莫测。’”[例]想到这里,他抬头一看,威虎厅离他只有五十余步了,三十秒钟后,这场吉凶难卜,神鬼难测的斗争就要开始。——曲波《林海雪原》二0。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào tính chất bất ngờ hoặc phức tạp của vấn đề.
Example: 敌人的行动神鬼莫测。
Example pinyin: dí rén de xíng dòng shén guǐ mò cè 。
Tiếng Việt: Hành động của kẻ địch không thể đoán trước được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ai có thể đoán trước, thậm chí cả thần linh và ma quỷ cũng không thể tiên đoán.
Nghĩa phụ
English
Unfathomable; neither gods nor ghosts can predict it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
测推测。事情极诡秘,神鬼也难测度。形容谁也推测不出。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十七回“诸将皆拜伏曰‘丞相机算,神鬼莫测。’”[例]想到这里,他抬头一看,威虎厅离他只有五十余步了,三十秒钟后,这场吉凶难卜,神鬼难测的斗争就要开始。——曲波《林海雪原》二0。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế