Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神飞色舞

Pinyin: shén fēi sè wǔ

Meanings: Joy is clearly visible on one’s face, expressed through eyes and gestures., Niềm vui hiện rõ trên nét mặt, biểu lộ sự hân hoan qua ánh mắt và cử chỉ., 犹眉飞色舞。形容兴高采烈。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 申, 礻, 飞, 巴, 𠂊, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: 犹眉飞色舞。形容兴高采烈。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả biểu cảm cơ thể và trạng thái tâm lý tích cực.

Example: 聊起他最喜欢的电影,他立刻变得神飞色舞。

Example pinyin: liáo qǐ tā zuì xǐ huan de diàn yǐng , tā lì kè biàn de shén fēi sè wǔ 。

Tiếng Việt: Khi nhắc đến bộ phim yêu thích nhất của mình, anh ấy lập tức trở nên hân hoan.

神飞色舞
shén fēi sè wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui hiện rõ trên nét mặt, biểu lộ sự hân hoan qua ánh mắt và cử chỉ.

Joy is clearly visible on one’s face, expressed through eyes and gestures.

犹眉飞色舞。形容兴高采烈。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...