Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神飞气扬
Pinyin: shén fēi qì yáng
Meanings: High spirits and soaring energy, showing joy or excitement., Tinh thần phấn chấn, khí thế dâng cao, biểu lộ niềm vui hay sự hưng phấn., 精神振奋,意气昂扬。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 申, 礻, 飞, 一, 乁, 𠂉, 扌
Chinese meaning: 精神振奋,意气昂扬。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý tích cực.
Example: 听到这个好消息,他顿时神飞气扬。
Example pinyin: tīng dào zhè ge hǎo xiāo xī , tā dùn shí shén fēi qì yáng 。
Tiếng Việt: Nghe tin tốt này, anh ấy lập tức phấn chấn tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần phấn chấn, khí thế dâng cao, biểu lộ niềm vui hay sự hưng phấn.
Nghĩa phụ
English
High spirits and soaring energy, showing joy or excitement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神振奋,意气昂扬。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế