Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神领

Pinyin: shén lǐng

Meanings: To comprehend mentally; to understand deeply without words., Lãnh hội bằng tâm trí, hiểu sâu sắc mà không cần nói ra., ①心领神会。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 申, 礻, 令, 页

Chinese meaning: ①心领神会。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ miêu tả mức độ hiểu biết.

Example: 他只是看了一眼,就神领了其中的奥妙。

Example pinyin: tā zhǐ shì kàn le yì yǎn , jiù shén lǐng le qí zhōng de ào miào 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ liếc mắt một cái đã hiểu được sự tinh tế bên trong đó.

神领
shén lǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh hội bằng tâm trí, hiểu sâu sắc mà không cần nói ra.

To comprehend mentally; to understand deeply without words.

心领神会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神领 (shén lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung