Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神领
Pinyin: shén lǐng
Meanings: To comprehend mentally; to understand deeply without words., Lãnh hội bằng tâm trí, hiểu sâu sắc mà không cần nói ra., ①心领神会。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 申, 礻, 令, 页
Chinese meaning: ①心领神会。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ miêu tả mức độ hiểu biết.
Example: 他只是看了一眼,就神领了其中的奥妙。
Example pinyin: tā zhǐ shì kàn le yì yǎn , jiù shén lǐng le qí zhōng de ào miào 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ liếc mắt một cái đã hiểu được sự tinh tế bên trong đó.

📷 Ga Shin-Imamiya ở Osaka
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãnh hội bằng tâm trí, hiểu sâu sắc mà không cần nói ra.
Nghĩa phụ
English
To comprehend mentally; to understand deeply without words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心领神会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
