Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神领意造

Pinyin: shén lǐng yì zào

Meanings: Sáng tạo dựa trên cảm nhận và sự thấu hiểu sâu sắc, vượt ngoài khuôn khổ thông thường., To create based on deep perception and understanding, transcending conventional boundaries., 指用心神领会和创造艺术形象。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 申, 礻, 令, 页, 心, 音, 告, 辶

Chinese meaning: 指用心神领会和创造艺术形象。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào quá trình sáng tạo vượt ra khỏi giới hạn thông thường.

Example: 他的画作充满了神领意造的创意。

Example pinyin: tā de huà zuò chōng mǎn le shén lǐng yì zào de chuàng yì 。

Tiếng Việt: Tranh của ông tràn đầy những sáng tạo dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc.

神领意造
shén lǐng yì zào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo dựa trên cảm nhận và sự thấu hiểu sâu sắc, vượt ngoài khuôn khổ thông thường.

To create based on deep perception and understanding, transcending conventional boundaries.

指用心神领会和创造艺术形象。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神领意造 (shén lǐng yì zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung