Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神韵

Pinyin: shén yùn

Meanings: The subtle beauty and special charm of a person or thing., Vẻ đẹp tinh tế, phong thái đặc biệt của một người hoặc sự vật., ①风度韵致,也指诗文书画的风格韵味。[例]敬弘神韵冲箭,识宇标峻。——《宗书·王敬弘传》。[例]“那雪正下得紧”。一个“紧”字,境界全出,鲁迅先生赞扬它富有“神韵”,当之无愧。——《简笔与繁笔》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 申, 礻, 匀, 音

Chinese meaning: ①风度韵致,也指诗文书画的风格韵味。[例]敬弘神韵冲箭,识宇标峻。——《宗书·王敬弘传》。[例]“那雪正下得紧”。一个“紧”字,境界全出,鲁迅先生赞扬它富有“神韵”,当之无愧。——《简笔与繁笔》。

Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả vẻ đẹp hoặc phong thái mang tính trừu tượng.

Example: 这幅画很有神韵。

Example pinyin: zhè fú huà hěn yǒu shén yùn 。

Tiếng Việt: Bức tranh này có thần thái rất đẹp.

神韵
shén yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp tinh tế, phong thái đặc biệt của một người hoặc sự vật.

The subtle beauty and special charm of a person or thing.

风度韵致,也指诗文书画的风格韵味。敬弘神韵冲箭,识宇标峻。——《宗书·王敬弘传》。“那雪正下得紧”。一个“紧”字,境界全出,鲁迅先生赞扬它富有“神韵”,当之无愧。——《简笔与繁笔》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...