Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神输鬼运
Pinyin: shén shū guǐ yùn
Meanings: Mysterious and rapid transportation as if performed by gods, Việc vận chuyển nhanh chóng và bí ẩn giống như phép màu của thần linh, 形容运输迅疾。也比喻偷漏。同神运鬼输”。[出处]清·查慎行《虹桥板歌》“神输鬼运义奚取,径路断绝谁跻攀。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 申, 礻, 俞, 车, 儿, 厶, 甶, 云, 辶
Chinese meaning: 形容运输迅疾。也比喻偷漏。同神运鬼输”。[出处]清·查慎行《虹桥板歌》“神输鬼运义奚取,径路断绝谁跻攀。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa ẩn dụ về tốc độ và sự bí ẩn.
Example: 货物竟然在一夜之间到达,真是神输鬼运。
Example pinyin: huò wù jìng rán zài yí yè zhī jiān dào dá , zhēn shì shén shū guǐ yùn 。
Tiếng Việt: Hàng hóa lại đến nơi chỉ trong một đêm, quả thật như phép màu của thần linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc vận chuyển nhanh chóng và bí ẩn giống như phép màu của thần linh
Nghĩa phụ
English
Mysterious and rapid transportation as if performed by gods
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容运输迅疾。也比喻偷漏。同神运鬼输”。[出处]清·查慎行《虹桥板歌》“神输鬼运义奚取,径路断绝谁跻攀。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế