Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神超形越
Pinyin: shén chāo xíng yuè
Meanings: Transcending physical limits through extraordinary spiritual power, Vượt qua giới hạn vật lý nhờ sức mạnh tinh thần phi thường, 指身心超逸,不同凡俗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 申, 礻, 召, 走, 开, 彡, 戉
Chinese meaning: 指身心超逸,不同凡俗。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tu luyện tâm linh hoặc võ thuật.
Example: 修炼到一定程度后,他达到了神超形越的境界。
Example pinyin: xiū liàn dào yí dìng chéng dù hòu , tā dá dào le shén chāo xíng yuè de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Sau khi tu luyện đến một mức độ nhất định, anh ấy đã đạt được cảnh giới vượt qua hình thể vật lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua giới hạn vật lý nhờ sức mạnh tinh thần phi thường
Nghĩa phụ
English
Transcending physical limits through extraordinary spiritual power
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身心超逸,不同凡俗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế