Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神谟远算
Pinyin: shén mó yuǎn suàn
Meanings: Long-term plans and strategies of divine caliber, Kế hoạch và chiến lược dài hạn mang tầm vóc thần thánh, 指神奇的谋略和计划。同神谟庙算”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 申, 礻, 莫, 讠, 元, 辶, 竹
Chinese meaning: 指神奇的谋略和计划。同神谟庙算”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi khả năng tư duy chiến lược vượt bậc.
Example: 他是一个能够进行神谟远算的战略家。
Example pinyin: tā shì yí gè néng gòu jìn xíng shén mó yuǎn suàn de zhàn lüè jiā 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà chiến lược có khả năng đưa ra những kế hoạch dài hạn như thần linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch và chiến lược dài hạn mang tầm vóc thần thánh
Nghĩa phụ
English
Long-term plans and strategies of divine caliber
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指神奇的谋略和计划。同神谟庙算”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế