Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神谟庙算
Pinyin: shén mó miào suàn
Meanings: Kế sách sâu sắc và chính xác như thần linh, Profound and precise strategies as if guided by gods, 指神奇的谋略和计划。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 申, 礻, 莫, 讠, 广, 由, 竹
Chinese meaning: 指神奇的谋略和计划。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào trí tuệ và tầm nhìn xuất chúng.
Example: 他的计划被称为神谟庙算,无人能敌。
Example pinyin: tā de jì huà bèi chēng wéi shén mó miào suàn , wú rén néng dí 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy được ví như kế sách của thần linh, không ai sánh bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách sâu sắc và chính xác như thần linh
Nghĩa phụ
English
Profound and precise strategies as if guided by gods
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指神奇的谋略和计划。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế