Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神谕

Pinyin: shén yù

Meanings: Oracle or divine instruction, Lời tiên tri hoặc chỉ dẫn của thần linh, ①神的指示。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 申, 礻, 俞, 讠

Chinese meaning: ①神的指示。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến tôn giáo hoặc huyền thoại.

Example: 古希腊人常常向神庙寻求神谕。

Example pinyin: gǔ xī là rén cháng cháng xiàng shén miào xún qiú shén yù 。

Tiếng Việt: Người Hy Lạp cổ đại thường tìm kiếm lời tiên tri tại đền thờ.

神谕
shén yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời tiên tri hoặc chỉ dẫn của thần linh

Oracle or divine instruction

神的指示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神谕 (shén yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung