Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神话

Pinyin: shén huà

Meanings: Truyện kể về các vị thần, thường mang tính huyền thoại hoặc hư cấu., Myths or legendary tales about gods, often mythical or fictional., ①指传说中的神仙和古代神化英雄的故事。[例]中国上古神话传说。[例]听着这个白胡子老人絮絮叨叨谈些离奇的传说,你会觉得香山更富有迷人的神话色彩。——《香山红叶》。*②指不真实,荒缪的言论。[例]关于帝国主义不可战胜的神话是一攻即破的。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 申, 礻, 舌, 讠

Chinese meaning: ①指传说中的神仙和古代神化英雄的故事。[例]中国上古神话传说。[例]听着这个白胡子老人絮絮叨叨谈些离奇的传说,你会觉得香山更富有迷人的神话色彩。——《香山红叶》。*②指不真实,荒缪的言论。[例]关于帝国主义不可战胜的神话是一攻即破的。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những câu chuyện về các vị thần hoặc nhân vật huyền thoại.

Example: 希腊神话充满了各种奇幻的故事。

Example pinyin: xī là shén huà chōng mǎn le gè zhǒng qí huàn de gù shì 。

Tiếng Việt: Thần thoại Hy Lạp đầy những câu chuyện kỳ ảo.

神话
shén huà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyện kể về các vị thần, thường mang tính huyền thoại hoặc hư cấu.

Myths or legendary tales about gods, often mythical or fictional.

指传说中的神仙和古代神化英雄的故事。中国上古神话传说。听着这个白胡子老人絮絮叨叨谈些离奇的传说,你会觉得香山更富有迷人的神话色彩。——《香山红叶》

指不真实,荒缪的言论。关于帝国主义不可战胜的神话是一攻即破的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神话 (shén huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung