Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神融气泰
Pinyin: shén róng qì tài
Meanings: Tâm hồn hòa hợp, khí chất thanh thản và an lạc., A harmonious spirit and a tranquil, blissful disposition., 精神融和气息通泰。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 申, 礻, 虫, 鬲, 一, 乁, 𠂉, 氺, 𡗗
Chinese meaning: 精神融和气息通泰。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh tu luyện tâm linh hoặc đạt tới trạng thái cao siêu.
Example: 修炼多年后,他终于达到了神融气泰的境界。
Example pinyin: xiū liàn duō nián hòu , tā zhōng yú dá dào le shén róng qì tài de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm tu luyện, cuối cùng anh ấy đã đạt được trạng thái tâm hồn hòa hợp và thanh thản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn hòa hợp, khí chất thanh thản và an lạc.
Nghĩa phụ
English
A harmonious spirit and a tranquil, blissful disposition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神融和气息通泰。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế