Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神藏鬼伏
Pinyin: shén cáng guǐ fú
Meanings: Ẩn nấp hoặc che giấu một cách kỳ bí, khó phát hiện., To hide or conceal oneself in a mysterious and hard-to-detect manner., 比喻变化莫测。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 申, 礻, 臧, 艹, 儿, 厶, 甶, 亻, 犬
Chinese meaning: 比喻变化莫测。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc hành động lén lút.
Example: 敌军利用地形优势,神藏鬼伏。
Example pinyin: dí jūn lì yòng dì xíng yōu shì , shén cáng guǐ fú 。
Tiếng Việt: Quân địch lợi dụng địa hình để ẩn nấp khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn nấp hoặc che giấu một cách kỳ bí, khó phát hiện.
Nghĩa phụ
English
To hide or conceal oneself in a mysterious and hard-to-detect manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻变化莫测。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế