Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神色怡然
Pinyin: shén sè yí rán
Meanings: Biểu hiện thư thái, bình thản và hài lòng., A peaceful, serene, and contented expression., ①心情愉快,面色安祥的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 申, 礻, 巴, 𠂊, 台, 忄, 冫, 灬, 犬
Chinese meaning: ①心情愉快,面色安祥的样子。
Grammar: Cụm từ tính từ, thường dùng để miêu tả trạng thái yên bình và hài lòng.
Example: 尽管工作很忙,她神色怡然。
Example pinyin: jǐn guǎn gōng zuò hěn máng , tā shén sè yí rán 。
Tiếng Việt: Mặc dù công việc bận rộn, cô ấy vẫn tỏ ra thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu hiện thư thái, bình thản và hài lòng.
Nghĩa phụ
English
A peaceful, serene, and contented expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情愉快,面色安祥的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế