Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神色张皇
Pinyin: shén sè zhāng huáng
Meanings: A nervous and anxious look when facing difficult problems., Vẻ mặt bối rối, lo lắng và căng thẳng khi gặp vấn đề khó khăn., 张皇惊慌,慌张。指在紧急的情况下,神气和面色紧张惊慌,失去常态。同神色仓皇”。[出处]清·张春帆《九尾龟》第七十六回“正在无可奈何,只听得楼梯上一阵脚步声音,当差的已经回来,和那先去的李升一同走了进来,神色张皇,满头流汗。”[例]他回到我母亲身旁,是那么~。——《我的叔叔于勒》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 申, 礻, 巴, 𠂊, 弓, 长, 王, 白
Chinese meaning: 张皇惊慌,慌张。指在紧急的情况下,神气和面色紧张惊慌,失去常态。同神色仓皇”。[出处]清·张春帆《九尾龟》第七十六回“正在无可奈何,只听得楼梯上一阵脚步声音,当差的已经回来,和那先去的李升一同走了进来,神色张皇,满头流汗。”[例]他回到我母亲身旁,是那么~。——《我的叔叔于勒》。
Grammar: Cụm từ tính từ, dùng để mô tả trạng thái lo âu và thiếu tự tin.
Example: 在会议上被质问时,他神色张皇。
Example pinyin: zài huì yì shàng bèi zhì wèn shí , tā shén sè zhāng huáng 。
Tiếng Việt: Khi bị chất vấn trong cuộc họp, anh ấy tỏ ra bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ mặt bối rối, lo lắng và căng thẳng khi gặp vấn đề khó khăn.
Nghĩa phụ
English
A nervous and anxious look when facing difficult problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张皇惊慌,慌张。指在紧急的情况下,神气和面色紧张惊慌,失去常态。同神色仓皇”。[出处]清·张春帆《九尾龟》第七十六回“正在无可奈何,只听得楼梯上一阵脚步声音,当差的已经回来,和那先去的李升一同走了进来,神色张皇,满头流汗。”[例]他回到我母亲身旁,是那么~。——《我的叔叔于勒》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế