Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神色不惊
Pinyin: shén sè bù jīng
Meanings: Biểu hiện bình tĩnh, không sợ hãi hay bất ngờ trước mọi hoàn cảnh., Unflinching and calm expression without fear or surprise in any situation., 神色神情。神情显得没有受到惊动而十分镇定。[出处]宋·释道原《景德传灯灵》卷十和尚当时被节度使抛向水中,神色不动,如今何得恁么地?”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 申, 礻, 巴, 𠂊, 一, 京, 忄
Chinese meaning: 神色神情。神情显得没有受到惊动而十分镇定。[出处]宋·释道原《景德传灯灵》卷十和尚当时被节度使抛向水中,神色不动,如今何得恁么地?”
Grammar: Cụm từ tính từ, nhấn mạnh khả năng giữ bình tĩnh dù trong tình thế khó khăn.
Example: 敌人突然袭击,他依然神色不惊。
Example pinyin: dí rén tū rán xí jī , tā yī rán shén sè bù jīng 。
Tiếng Việt: Kẻ địch tấn công bất ngờ, nhưng anh ấy vẫn không tỏ ra sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu hiện bình tĩnh, không sợ hãi hay bất ngờ trước mọi hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Unflinching and calm expression without fear or surprise in any situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神色神情。神情显得没有受到惊动而十分镇定。[出处]宋·释道原《景德传灯灵》卷十和尚当时被节度使抛向水中,神色不动,如今何得恁么地?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế