Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神至之笔
Pinyin: shén zhì zhī bǐ
Meanings: Ngòi bút xuất sắc, tài năng viết lách được ca ngợi như có sự phù trợ của thần linh., A brilliant writing talent praised as if divinely inspired., 形容艺术作品的技法非常奇妙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 申, 礻, 土, 丶, 毛, 竹
Chinese meaning: 形容艺术作品的技法非常奇妙。
Grammar: Danh từ cố định, thường dùng trong văn cảnh khen ngợi tài năng sáng tác.
Example: 他的文章被称为神至之笔。
Example pinyin: tā de wén zhāng bèi chēng wéi shén zhì zhī bǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy được gọi là ngòi bút xuất chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngòi bút xuất sắc, tài năng viết lách được ca ngợi như có sự phù trợ của thần linh.
Nghĩa phụ
English
A brilliant writing talent praised as if divinely inspired.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容艺术作品的技法非常奇妙。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế