Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神职
Pinyin: shén zhí
Meanings: Chức vụ hoặc vai trò liên quan đến tôn giáo (thường là đạo Công giáo)., Religious office or role (usually in Catholicism)., ①一个基督教牧师或神父的职责、责任或职能。[例]准备担任圣职。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 申, 礻, 只, 耳
Chinese meaning: ①一个基督教牧师或神父的职责、责任或职能。[例]准备担任圣职。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ những công việc hoặc vị trí liên quan đến tôn giáo.
Example: 他立志要成为一位神职人员。
Example pinyin: tā lì zhì yào chéng wéi yí wèi shén zhí rén yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm trở thành một người giữ chức vụ thần thánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ hoặc vai trò liên quan đến tôn giáo (thường là đạo Công giáo).
Nghĩa phụ
English
Religious office or role (usually in Catholicism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个基督教牧师或神父的职责、责任或职能。准备担任圣职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!