Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神聊

Pinyin: shén liáo

Meanings: Nói chuyện phiếm, tán gẫu một cách vui vẻ và không có chủ đề cụ thể., To chat or talk idly in a casual and cheerful manner., ①不着边际地闲谈。[例]休息时一帮人正在神聊。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 申, 礻, 卯, 耳

Chinese meaning: ①不着边际地闲谈。[例]休息时一帮人正在神聊。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động nói chuyện thoải mái, không nghiêm túc.

Example: 他们几个坐在一起神聊了一晚上。

Example pinyin: tā men jǐ gè zuò zài yì qǐ shén liáo le yì wǎn shàng 。

Tiếng Việt: Họ ngồi với nhau tán gẫu cả đêm.

神聊
shén liáo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện phiếm, tán gẫu một cách vui vẻ và không có chủ đề cụ thể.

To chat or talk idly in a casual and cheerful manner.

不着边际地闲谈。休息时一帮人正在神聊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神聊 (shén liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung