Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神而明之

Pinyin: shén ér míng zhī

Meanings: Hiểu rõ một cách sâu sắc, đạt đến trình độ thần thánh về sự hiểu biết., To understand deeply and thoroughly, reaching a god-like level of comprehension., 指表面玄妙的事理。[出处]《周易·系辞上》“化而裁之,存乎变;推而行之,存乎通;神而明之,存乎其人。”[例]虽曰~,匪可言喻,亦由勉强而臻自然。——清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 申, 礻, 一, 日, 月, 丶

Chinese meaning: 指表面玄妙的事理。[出处]《周易·系辞上》“化而裁之,存乎变;推而行之,存乎通;神而明之,存乎其人。”[例]虽曰~,匪可言喻,亦由勉强而臻自然。——清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả khả năng am hiểu thấu đáo và xuất sắc một lĩnh vực nào đó.

Example: 他对这个问题已经神而明之了。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǐ jīng shén ér míng zhī le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hiểu vấn đề này một cách sâu sắc.

神而明之
shén ér míng zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ một cách sâu sắc, đạt đến trình độ thần thánh về sự hiểu biết.

To understand deeply and thoroughly, reaching a god-like level of comprehension.

指表面玄妙的事理。[出处]《周易·系辞上》“化而裁之,存乎变;推而行之,存乎通;神而明之,存乎其人。”[例]虽曰~,匪可言喻,亦由勉强而臻自然。——清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...