Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神经错乱
Pinyin: shén jīng cuò luàn
Meanings: Rối loạn thần kinh, mất kiểm soát tâm trí., Neurological disorder, loss of mental control., ①指精神病。*②指精神和思虑迷糊不清,失去常态。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 申, 礻, 纟, 昔, 钅, 乚, 舌
Chinese meaning: ①指精神病。*②指精神和思虑迷糊不清,失去常态。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng để chỉ trạng thái mất kiểm soát tâm lý hoặc rối loạn tâm thần.
Example: 严重的事故使他神经错乱。
Example pinyin: yán zhòng de shì gù shǐ tā shén jīng cuò luàn 。
Tiếng Việt: Tai nạn nghiêm trọng khiến anh ấy bị rối loạn thần kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối loạn thần kinh, mất kiểm soát tâm trí.
Nghĩa phụ
English
Neurological disorder, loss of mental control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指精神病
指精神和思虑迷糊不清,失去常态
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế