Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神经过敏
Pinyin: shén jīng guò mǐn
Meanings: Quá nhạy cảm về mặt thần kinh, dễ bị kích động hoặc lo lắng., Overly sensitive nerves, prone to agitation or anxiety., ①症状名。神经系统的感觉机能异常锐敏,神经衰弱患者大都有这种症状。*②泛指多疑,好大惊小怪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 申, 礻, 纟, 寸, 辶, 攵, 每
Chinese meaning: ①症状名。神经系统的感觉机能异常锐敏,神经衰弱患者大都有这种症状。*②泛指多疑,好大惊小怪。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý căng thẳng hoặc nhạy cảm.
Example: 他最近变得很神经过敏,一点小事都会让他生气。
Example pinyin: tā zuì jìn biàn de hěn shén jīng guò mǐn , yì diǎn xiǎo shì dōu huì ràng tā shēng qì 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy trở nên quá nhạy cảm, chỉ một việc nhỏ cũng khiến anh ấy tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá nhạy cảm về mặt thần kinh, dễ bị kích động hoặc lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Overly sensitive nerves, prone to agitation or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
症状名。神经系统的感觉机能异常锐敏,神经衰弱患者大都有这种症状
泛指多疑,好大惊小怪
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế