Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神经衰弱

Pinyin: shén jīng shuāi ruò

Meanings: Neurasthenia, a condition of prolonged stress leading to fatigue and weakness., Suy nhược thần kinh, tình trạng căng thẳng kéo dài dẫn đến mệt mỏi và yếu đuối., ①神经系统机能失调的病,多由高级神经活动过度紧张引起,症状是头疼、耳鸣、健忘、失眠、容易激动或疲劳等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 申, 礻, 纟, 一, 亠, 口, 𧘇, 冫, 弓

Chinese meaning: ①神经系统机能失调的病,多由高级神经活动过度紧张引起,症状是头疼、耳鸣、健忘、失眠、容易激动或疲劳等。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng sức khỏe tâm thần.

Example: 长期的工作压力让他患上了神经衰弱。

Example pinyin: cháng qī de gōng zuò yā lì ràng tā huàn shàng le shén jīng shuāi ruò 。

Tiếng Việt: Áp lực công việc kéo dài khiến anh ấy mắc chứng suy nhược thần kinh.

神经衰弱
shén jīng shuāi ruò
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nhược thần kinh, tình trạng căng thẳng kéo dài dẫn đến mệt mỏi và yếu đuối.

Neurasthenia, a condition of prolonged stress leading to fatigue and weakness.

神经系统机能失调的病,多由高级神经活动过度紧张引起,症状是头疼、耳鸣、健忘、失眠、容易激动或疲劳等

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神经衰弱 (shén jīng shuāi ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung