Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神经系统
Pinyin: shén jīng xì tǒng
Meanings: Hệ thống thần kinh, mạng lưới dây thần kinh trong cơ thể chịu trách nhiệm điều khiển hoạt động sống., Nervous system, the network of nerves in the body responsible for controlling life activities., ①调节多细胞动物生理活动、联系身体内部和适应外界环境变化的全部神经装置,主要由神经细胞组成。在脊椎动物包括脑、脊髓、周围神经、神经节。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 申, 礻, 纟, 丿, 糸, 充
Chinese meaning: ①调节多细胞动物生理活动、联系身体内部和适应外界环境变化的全部神经装置,主要由神经细胞组成。在脊椎动物包括脑、脊髓、周围神经、神经节。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường dùng để chỉ toàn bộ mạng lưới dây thần kinh trong cơ thể.
Example: 神经系统控制着我们的身体活动。
Example pinyin: shén jīng xì tǒng kòng zhì zhe wǒ men de shēn tǐ huó dòng 。
Tiếng Việt: Hệ thống thần kinh kiểm soát hoạt động của cơ thể chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống thần kinh, mạng lưới dây thần kinh trong cơ thể chịu trách nhiệm điều khiển hoạt động sống.
Nghĩa phụ
English
Nervous system, the network of nerves in the body responsible for controlling life activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调节多细胞动物生理活动、联系身体内部和适应外界环境变化的全部神经装置,主要由神经细胞组成。在脊椎动物包括脑、脊髓、周围神经、神经节
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế