Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神经末梢

Pinyin: shén jīng mò shāo

Meanings: Nerve endings, where nerves connect with organs or cells., Đầu mút của dây thần kinh, nơi tiếp xúc với cơ quan hoặc tế bào., ①神经纤维轴索的末端结构,包括感受器和效应器两部分。[例]防止一些病毒在神经末梢生根。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 申, 礻, 纟, 末, 木, 肖

Chinese meaning: ①神经纤维轴索的末端结构,包括感受器和效应器两部分。[例]防止一些病毒在神经末梢生根。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, mô tả phần cuối cùng của dây thần kinh.

Example: 神经末梢负责传递痛觉信号。

Example pinyin: shén jīng mò shāo fù zé chuán dì tòng jué xìn hào 。

Tiếng Việt: Đầu mút thần kinh chịu trách nhiệm truyền tín hiệu đau.

神经末梢
shén jīng mò shāo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mút của dây thần kinh, nơi tiếp xúc với cơ quan hoặc tế bào.

Nerve endings, where nerves connect with organs or cells.

神经纤维轴索的末端结构,包括感受器和效应器两部分。防止一些病毒在神经末梢生根

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神经末梢 (shén jīng mò shāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung