Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神经失常

Pinyin: shén jīng shī cháng

Meanings: Rối loạn tâm thần, mất kiểm soát hành vi., Mental disorder, loss of behavioral control., ①处于一种癫狂状态智力紊乱状态。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 33

Radicals: 申, 礻, 纟, 丿, 夫, 巾

Chinese meaning: ①处于一种癫狂状态智力紊乱状态。

Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe tâm lý của một người.

Example: 压力太大可能会导致神经失常。

Example pinyin: yā lì tài dà kě néng huì dǎo zhì shén jīng shī cháng 。

Tiếng Việt: Áp lực quá lớn có thể dẫn đến rối loạn tâm thần.

神经失常
shén jīng shī cháng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối loạn tâm thần, mất kiểm soát hành vi.

Mental disorder, loss of behavioral control.

处于一种癫狂状态智力紊乱状态

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...