Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神算

Pinyin: shén suàn

Meanings: Sự tiên tri, phép toán chính xác gần như thần thánh; cũng có thể dùng để chỉ người có tài tiên đoán., Divine prophecy or calculation; can also refer to a person with prophetic abilities., ①精确的推算。*②令人叫绝的计策。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 申, 礻, 竹

Chinese meaning: ①精确的推算。*②令人叫绝的计策。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh huyền bí hoặc tôn giáo.

Example: 据说这位老先生是一位神算。

Example pinyin: jù shuō zhè wèi lǎo xiān shēng shì yí wèi shén suàn 。

Tiếng Việt: Người ta nói rằng cụ ông này là một người có tài tiên đoán.

神算
shén suàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tiên tri, phép toán chính xác gần như thần thánh; cũng có thể dùng để chỉ người có tài tiên đoán.

Divine prophecy or calculation; can also refer to a person with prophetic abilities.

精确的推算

令人叫绝的计策

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...