Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神竦心惕

Pinyin: shén sǒng xīn tì

Meanings: Cảm giác sợ hãi, rùng mình do một sự kiện kỳ lạ hoặc đáng sợ gây ra., Feeling of fear or shuddering caused by a strange or terrifying event., 肃敬的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 申, 礻, 束, 立, 心, 忄, 易

Chinese meaning: 肃敬的样子。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tâm lý khi gặp phải một tình huống gây sợ hãi.

Example: 听了这个故事,大家都感到神竦心惕。

Example pinyin: tīng le zhè ge gù shì , dà jiā dōu gǎn dào shén sǒng xīn tì 。

Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện này, mọi người đều cảm thấy rùng mình.

神竦心惕
shén sǒng xīn tì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác sợ hãi, rùng mình do một sự kiện kỳ lạ hoặc đáng sợ gây ra.

Feeling of fear or shuddering caused by a strange or terrifying event.

肃敬的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神竦心惕 (shén sǒng xīn tì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung