Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神童
Pinyin: shén tóng
Meanings: Thần đồng, trẻ em có tài năng thiên phú vượt bậc., Child prodigy, a young person with extraordinary talent., ①天分很高或在学术上有天才的儿童。[例]他就是人们所说的神童。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 申, 礻, 立, 里
Chinese meaning: ①天分很高或在学术上有天才的儿童。[例]他就是人们所说的神童。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những đứa trẻ có năng khiếu đặc biệt.
Example: 他从小就被认为是神童。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù bèi rèn wéi shì shén tóng 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã được coi là thần đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần đồng, trẻ em có tài năng thiên phú vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
Child prodigy, a young person with extraordinary talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天分很高或在学术上有天才的儿童。他就是人们所说的神童
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!