Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神秘莫测

Pinyin: shén mì mò cè

Meanings: Extremely mysterious, impossible to measure or predict., Vô cùng huyền bí, không thể đo lường hoặc đoán trước., ①不可理解的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 申, 礻, 必, 禾, 旲, 艹, 则, 氵

Chinese meaning: ①不可理解的。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ bí ẩn đến mức không thể dự đoán.

Example: 他的行为总是神秘莫测,让人捉摸不透。

Example pinyin: tā de xíng wéi zǒng shì shén mì mò cè , ràng rén zhuō mō bú tòu 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy luôn vô cùng huyền bí, khiến người ta không thể hiểu nổi.

神秘莫测
shén mì mò cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô cùng huyền bí, không thể đo lường hoặc đoán trước.

Extremely mysterious, impossible to measure or predict.

不可理解的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神秘莫测 (shén mì mò cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung