Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神祗
Pinyin: shén qí
Meanings: Thần linh, các vị thần trong tôn giáo., Deities or gods in religion., ①指天神和地神,泛指神明。[例]吾不知子之牧羊,何所用哉?神祗岂宰杀乎?——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 申, 礻, 氐
Chinese meaning: ①指天神和地神,泛指神明。[例]吾不知子之牧羊,何所用哉?神祗岂宰杀乎?——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong văn cảnh tôn giáo hoặc huyền thoại.
Example: 古代人崇拜各种各样的神祗。
Example pinyin: gǔ dài rén chóng bài gè zhǒng gè yàng de shén zhī 。
Tiếng Việt: Người xưa thờ cúng nhiều loại thần linh khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần linh, các vị thần trong tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
Deities or gods in religion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天神和地神,泛指神明。吾不知子之牧羊,何所用哉?神祗岂宰杀乎?——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!