Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神社
Pinyin: shén shè
Meanings: Shinto shrine in Japan., Đền thờ Thần đạo ở Nhật Bản., ①祭神之处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 申, 礻, 土
Chinese meaning: ①祭神之处。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tôn giáo của Nhật Bản.
Example: 日本有很多美丽的神社。
Example pinyin: rì běn yǒu hěn duō měi lì de shén shè 。
Tiếng Việt: Nhật Bản có rất nhiều đền thờ Thần đạo đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền thờ Thần đạo ở Nhật Bản.
Nghĩa phụ
English
Shinto shrine in Japan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭神之处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!