Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神示

Pinyin: shén shì

Meanings: Sự mặc khải, điều chỉ dẫn từ thần linh., Divine revelation or instruction from gods., ①由神启示而发言或宣称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 申, 礻, 示

Chinese meaning: ①由神启示而发言或宣称。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc lịch sử liên quan đến tín ngưỡng.

Example: 在古代,人们常常寻求神示来指导他们的行动。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men cháng cháng xún qiú shén shì lái zhǐ dǎo tā men de xíng dòng 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, con người thường tìm kiếm sự chỉ dẫn từ thần linh để dẫn dắt hành động của họ.

神示
shén shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự mặc khải, điều chỉ dẫn từ thần linh.

Divine revelation or instruction from gods.

由神启示而发言或宣称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神示 (shén shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung