Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神短气浮

Pinyin: shén duǎn qì fú

Meanings: Tâm trạng bất ổn, dễ mất bình tĩnh, không kiên nhẫn., Restless mood, easily losing temper, impatient., 指心性浅薄浮躁。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 申, 礻, 矢, 豆, 一, 乁, 𠂉, 孚, 氵

Chinese meaning: 指心性浅薄浮躁。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực của con người.

Example: 最近他总是神短气浮,好像有什么心事。

Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì shén duǎn qì fú , hǎo xiàng yǒu shén me xīn shì 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn bồn chồn, hay cáu gắt, dường như có chuyện gì đó lo lắng.

神短气浮
shén duǎn qì fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng bất ổn, dễ mất bình tĩnh, không kiên nhẫn.

Restless mood, easily losing temper, impatient.

指心性浅薄浮躁。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...