Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神眉鬼道

Pinyin: shén méi guǐ dào

Meanings: Phương pháp hoặc cách làm việc khôn ngoan, đầy trí tuệ mà người thường khó nắm bắt., A clever or highly intelligent method that ordinary people find hard to grasp., 形容花样多,有些神秘莫测。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 申, 礻, 目, 儿, 厶, 甶, 辶, 首

Chinese meaning: 形容花样多,有些神秘莫测。

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả về một chiến lược hoặc phương pháp thông minh, thường được dùng để ca ngợi trí tuệ.

Example: 这招真是神眉鬼道,让人难以琢磨。

Example pinyin: zhè zhāo zhēn shì shén méi guǐ dào , ràng rén nán yǐ zhuó mó 。

Tiếng Việt: Chiêu này thật sự quá khôn ngoan, khiến người ta khó mà hiểu được.

神眉鬼道
shén méi guǐ dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp hoặc cách làm việc khôn ngoan, đầy trí tuệ mà người thường khó nắm bắt.

A clever or highly intelligent method that ordinary people find hard to grasp.

形容花样多,有些神秘莫测。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神眉鬼道 (shén méi guǐ dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung